Có 2 kết quả:
雞霍亂 jī huò luàn ㄐㄧ ㄏㄨㄛˋ ㄌㄨㄢˋ • 鸡霍乱 jī huò luàn ㄐㄧ ㄏㄨㄛˋ ㄌㄨㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) chicken cholera (caused by Pasteurella multocida or P. avicida)
(2) fowl cholera
(2) fowl cholera
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) chicken cholera (caused by Pasteurella multocida or P. avicida)
(2) fowl cholera
(2) fowl cholera
Bình luận 0